Ảnh Tên sản phẩm Số lượng Giá Ngày giao Giờ giao

Sinh tố Bơ

46.000 đ

Xoài, Bơ

46.000 đ

Bơ, Chuối

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Táo, Cà rốt, Cần tây

Nutrition facts - Average 100g

Energy

190kJ

 Cal

Protein

1.4 g

Fat, total

0.2 g

Saturated

0.0 g

Carbohydrate

8.5 g

Sugars

8.5 g

Sodium 30 mg

Táo, Cà rốt, Cần tây

38.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Táo, Cà rốt, Dâu tây

Nutrition facts - Average 100g

Energy

170kJ

55 Cal

Protein

3.73 g

Fat, total

0.6 g

Saturated

0.3 g

Carbohydrate

5.3 g

Sugars

.4.8 g

Sodium 12 mg

Táo, Cà rốt, Dâu tây

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Sinh tố)

Chuối, Việt quất, Sữa chua, Sữa tươi

Nutrition facts - Average 100g

Energy

218 kJ

  52 Cal

Protein

0.8 g

Fat, total

0.2 g

Saturated

0.0 g

Carbohydrate

10.1 g

Sugars

8.4 g

Sodium 4 mg

Chuối và Việt quất xanh

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Sinh tố)

Chuối, Dâu tây, Chanh, Sữa chua, Sữa tươi

Nutrition facts - Average 100g

Energy

218 kJ

  52 Cal

Protein

0.8 g

Fat, total

0.2 g

Saturated

0.0 g

Carbohydrate

10.1 g

Sugars

8.4 g

Sodium 4 mg

Chuối và Dâu tây

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Bưởi, Cam đào

Nutrition facts - Average 100g

Energy

152kJ

36 Cal

Protein

0.9 g

Fat, total

0.1 g

Saturated

0.0 g

Carbohydrate

6.4 g

Sugars

6.4 g

Sodium 3 mg

Cam và Bưởi

38.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Cà rốt, Chanh, Dứa, Lá bạc hà

Nutrition facts - Average 100g

Energy

285kJ

68 Cal

Protein

1.4 g

Fat, total

1.4 g

Saturated

1.4 g

Carbohydrate

1.4 g

Sugars

1.4 g

Cà rốt, Chanh, Dứa

38.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Sinh tố)

Xoài, Nước cốt dừa, Mật ong, Nước dừa tươi

 

Nutrition facts - Average 100g

Energy

 

285kJ

68 Cal

Protein

 

1.4 g

Fat, total

 

1.3 g

Saturated

 

0.2 g

Carbohydrate

 

12 g

Sugars

 

8.9 g

Sodium   12mg

Nước dừa, Xoài

38.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Quýt, Lá bạc hà

Nutrition facts - Average 100g

Energy

257kJ

61 Cal

Protein

24 g

Fat, total

1.1 g

Saturated

0.3 g

Carbohydrate

9.5 g

Sugars

7.7 g

Sodium 52 mg

Nước Quýt

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Sinh tố)

Xoài, Chanh leo, Sữa chua, Vanilla, Sữa tươi, Mật ong

Nutrition facts - Average 100g

Energy

280kJ

67 Cal

Protein

4.4 g

Fat, total

1.2 g

Saturated

0.7 g

Carbohydrate

8.4 g

Sugars

7.6 g

Sodium 44 mg

Xoài, Chanh leo

38.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Táo, Cần tây, Chanh vàng, Cam

Nutrition facts - Average 100g

Energy

285kJ

68 Cal

Protein

1.4 g

Fat, total

1.4 g

Saturated

1.4 g

Carbohydrate

1.4 g

Sugars

1.4 g

Táo, Cần tây, Chanh vàng, Cam

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Cam, Lê, Chanh

Nutrition facts - Average 100g

Energy

158kJ

38 Cal

Protein

0.6 g

Fat, total

0.1 g

Saturated

0.0 g

Carbohydrate

7.0 g

Sugars

7.0 g

Sodium 2 mg

Cam, Lê, Chanh vàng

38.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Sinh tố)

Dứa, Xoài, Chanh leo, Sữa chua, Sữa tươi 

Nutrition facts - Average 100g

 

Energy

237 kJ

  57 Cal

Protein

3.2 g

Fat, total

1.0 g

Saturated

0.6 g

Carbohydrate

7.7 g

Sugars

7.3 g

Sodium 30 mg

Dứa, Xoài

38.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Sinh tố)

Dứa, Rau chân vịt, Chuối, Sữa chua, Sữa tươi, Hạt Chia 

Nutrition facts - Average 100g

Energy

237kJ

57 Cal

Protein

3.2 g

Fat, total

1.0 g

Saturated

0.6 g

Carbohydrate

7.7 g

Sugars

7.3 g

Sodium 30 mg

Dứa, Rau chân vịt, Chuối, Hạt Chia

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Táo, Cam, Dâu tây, Dưa hấu

Pink Panther Juice

Nutrition facts 

Calories 144

Calories from Fat 7

 

 

% Daily Value *

Total Fat 0.78g

2.23%

Saturated Fat 0.08g

0.40%

Monounsaturated Fat 0.111g  
Polyunsaturated Fat 0.293g  
Cholesterol 0mg  
Sodium 3mg 0.20%
Potassium 600mg 12.77%
Total Carbohydrate 43.51g 33.47%
Dietary Fiber 1.1g 2.89%
Sugars 32.86g  
Protein 2.48g  
Vitamin A 44µg 4.89%
Vitamin C 105mg 116.67%
Calcium 67mg 6.70%
Iron 0.9mg 11.25%
 

Táo, Cam, Dâu tây, Dưa hấu

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Sinh tố)

Phúc bồn tử, Chuối, Mật ong, Sữa tươi, Sữa chua

Nutrition facts - Average 100g

Energy

312 kJ

  75 Cal

Protein

3.4 g

Fat, total

0.7 g

Saturated

0.4 g

Carbohydrate

11.7 g

Sugars

9.6 g

Sodium 31 mg

Phúc bồn tử, Chuối

46.000 đ

Táo, Cà rốt, Cam

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Dâu tây, dưa hấu

Nutrition facts - Average 100g

Energy

115 kJl

  27 Cal

Protein

0.5 g

Fat, total

0.2 g

Saturated

0.1 g

Carbohydrate

4.8 g

Sugars

4.7 g

Sodium 2 mg

Dâu tây, Dưa hấu

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Sinh tố)

Dâu tây, Xoài, Sữa chua, Sữa tươi

Nutrition facts - Average 100g

Energy

283 kJ

  68 Cal

Protein

3.8 g

Fat, total

1.2 g

Saturated

0.7 g

Carbohydrate

9.8 g

Sugars

9.5 g

Sodium 35 mg

Dâu tây, Xoài

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Lê, Dứa, Dâu tây, Lá bạc hà

Nutrition facts

Calories 222

Calories from Fat 7.65

 

 

% Daily Value *

Total Fat 0.85g

2.43%

Saturated Fat 0.071g

0.35%

Monounsaturated Fat 0.187g  
Polyunsaturated Fat 0.397g  
Cholesterol 0mg  
Sodium 6mg 0.40%
Potassium 675mg 14.36%
Total Carbohydrate 67.38g 51.83%
Dietary Fiber 1.5g 3.95%
Sugars 47.59g  
Protein 2.81g  
Vitamin A 13µg 1.44%
Vitamin C 185.3mg 205.89%
Calcium 69mg 6.90%
Iron 1.56mg 19.50%
 
 

Dâu tây, Dứa, Bạc hà

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Bưởi, Mật ong, Cam, Dứa

Nutrition facts

Calories 214

Calories from Fat 5.14

 

 

% Daily Value *

Total Fat 0.57g

1.63%

Saturated Fat 0.054g

0.27%

Monounsaturated Fat 0.073g  
Polyunsaturated Fat 0.169g  
Cholesterol 0mg  
Sodium 3mg 0.20%
Potassium 666mg 14.17%
Total Carbohydrate 62.7g 48.23%
Dietary Fiber 1.1g 2.89%
Sugars 49.34g  
Protein 3.11g  
Vitamin A 60µg 6.67%
Vitamin C 198mg 220.00%
Calcium 88mg 8.80%
Iron 1.1mg 13.75%

Bưởi, Mật ong, Cam, Dứa

46.000 đ

Nguyên liệu thành phần: (Nước ép)

Táo, Cần tây

 

 

Táo, Cần tây

38.000 đ

Your Order

Thêm sản phẩm vào order của bạn

Tổng thanh toán 0 đ
Giỏ hàng